Các phương pháp theo dõi và phát hiện giảm thính lực do thuốc
Tại đơn vị cấy ghép thính giác CIH- Medel_Hearlife, chúng tôi có đầy đủ phương tiện hiện đại để theo dõi, phát hiện và chẩn đoán những trường hợp độc tai đo thuốc.
1 Qui trình theo dõi:
- Kiểm tra thính lực trước lúc điều trị.
- Đánh giá theo dõi trong quá trình điều trị, đặc biệt với các trường hợp điều trị hóa chất chống ung thư ở trẻ em, kiểm tra thính lực trước mỗi đợt điều trị hóa chất.
- Đánh giá lại thính lực sau thời gian điều trị, thường khoảng từ 4-6 tuần.
- Theo dõi lâu dài.
2 Các phương pháp đo thính lực:
- Đo thính lực đơn âm, đặc biệt là đo thính lực đơn âm tần số cao từ 6000-8000Hz giúp phát hiện sớm những trường hợp gây giảm thính lực.
- Đo âm ốc tai DPOAEs.
- Đo nhĩ lượng đồ và phản xạ cơ bàn đạp.
- Đo thính lực hành vi (Behavioral audiometry).
- Đối với trẻ nhỏ, chúng tôi đo điện thính giác thân não (ABR, ASSR) nhằm phát hiện ngưỡng nghe của trẻ.
3 Phân độ giảm thính lực do thuốc:
Giúp phát hiện sớm trong quá trình điều trị. Chúng tôi dựa vào phân độ của SIOP Boston Ototoxicity Scale
- Độ 0: Tất cả các tần số đều tốt hơn 20 dB HL
- Độ 1: Giảm thính lực trên 20dB ở các tần số 6000, 8000 Hz, các tần số từ 4000 Hz trở xuống tốt hơn 20 dB.
- Độ 2: Giảm thính lực trên 20dB ở các tần số từ 4000 Hz trở lên.
- Độ 3: Giảm thính lực trên 20dB ở các tần số từ 2000 Hz trở lên.
- Độ 4: Giảm thính lực trên 40dB ở tần số từ 2000 Hz trở lên.
Bảng phân độ giảm thính lực do thuốc
4. Can thiệp.
Việc theo dõi , chẩn đoán kịp thời giúp can thiệp hiệu quả các trường hợp giảm thính lực do thuốc, đặc biệt đối với nhóm trẻ em bị ung thư đang được điều trị bằng các loại thuốc gây độc tai như Cisplastin hoặc Carboplastin. Các biện pháp can thiệp như:
- Thay đổi loại thuốc khác không gây độc tai.
- Giảm liều.
- Can thiệp sớm như sử dụng máy trợ thính, tránh sự chậm phát triển ngôn ngữ của trẻ.